Thực đơn
FC Tokyo Kết quả tại J. LeagueMùa | Hạng | Số đội | Vị trí | Trung bình khán giả | J. League Cup | Cúp Hoàng đế | Châu Á | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | J2 | 10 | 2 | 3,498 | Bán kết | Vòng 4 | - | - |
2000 | J1 | 16 | 7 | 11,807 | Vòng 2 | Vòng 3 | - | - |
2001 | J1 | 16 | 8 | 22,313 | Vòng 2 | Vòng 3 | - | - |
2002 | J1 | 16 | 9 | 22,173 | Tứ kết | Vòng 3 | - | - |
2003 | J1 | 16 | 4 | 24,932 | Tứ kết | Vòng 4 | - | - |
2004 | J1 | 16 | 8 | 25,438 | Vô địch | Tứ kết | - | - |
2005 | J1 | 18 | 10 | 27,101 | Vòng bảng | Vòng 5 | - | - |
2006 | J1 | 18 | 13 | 24,096 | Vòng bảng | Vòng 5 | - | - |
2007 | J1 | 18 | 12 | 25,290 | Vòng bảng | Tứ kết | - | - |
2008 | J1 | 18 | 6 | 25,716 | Tứ kết | Bán kết | - | - |
2009 | J1 | 18 | 5 | 25,884 | Vô địch | Vòng 4 | - | - |
2010 | J1 | 18 | 16 | 25,112 | Tứ kết | Bán kết | - | - |
2011 | J2 | 20 | 1 | 17,562 | - | Vô địch | - | - |
2012 | J1 | 18 | 10 | 23,955 | Bán kết | Vòng 2 | CL | Vòng 1/8 |
2013 | J1 | 18 | 8 | 25,073 | Vòng bảng | Bán kết | - | - |
2014 | J1 | 18 | 9 | 25,187 | Vòng bảng | Vòng 1/8 | - | - |
2015 | J1 | 18 | 4 | 28,784 | Tứ kết | - | - |
Thực đơn
FC Tokyo Kết quả tại J. LeagueLiên quan
FC FC Barcelona FC Bayern München FC Barcelona 6–1 Paris Saint-Germain F.C. FC Bayern Munich mùa giải 2019-20 FC Bayern Munich mùa giải 2018–19 FC Astana FC Pyunik FC Midtjylland FC Slovan LiberecTài liệu tham khảo
WikiPedia: FC Tokyo http://www.fctokyo.co.jp/ http://www.fctokyo.co.jp/english/index.phtml http://www.fctokyo.co.jp/index.html http://www.fctokyo.co.jp/news/10915 http://www.jfa.or.jp/jfa/history/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:FC_Tok...